pack
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæk/
Danh từ
[sửa]pack /ˈpæk/
- Bó, gói; ba lô (quần áo).
- Đàn, bầy (chó săn, chó sói... ).
- pack of wolves — bầy chó sói
- pack of grouse — đàn gà gô trắng
- pack of U-boats — một đội tàu ngầm Đức
- Lũ, loạt, lô.
- a pack of fools — một lũ ngốc
- a pack of lies — một loạt những lời nói láo
- a pack of troubles — một lô rắc rối phiền hà
- Bộ, cỗ (bài).
- (Thương nghiệp) Kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả... ) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng.
- (Thể dục, thể thao) Hàng tiền đạo (bóng, bầu dục).
- Đám băng nổi ((cũng) pack ice).
- (Y học) Khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người).
- Lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da... ).
Ngoại động từ
[sửa]pack ngoại động từ /ˈpæk/
- Gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện.
- Tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài).
- Xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe).
- to pack a bag with old clothes — xếp quần áo cũ vào bị
- the car was packed with passangers — xe chật ních hành khách
- Thồ hàng lên (ngựa, súc vật... ).
- Nhét, hàn, gắn (khe hở).
- (Y học) Đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người).
- Xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo... ) để chiếm đa số khi quyết định.
- (Thể dục, thể thao) , (từ lóng) nện, giáng.
- to pack a punch — nện một quả đấm (quyền Anh)
Chia động từ
[sửa]pack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pack | |||||
Phân từ hiện tại | packing | |||||
Phân từ quá khứ | packed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pack | pack hoặc packest¹ | packs hoặc packeth¹ | pack | pack | pack |
Quá khứ | packed | packed hoặc packedst¹ | packed | packed | packed | packed |
Tương lai | will/shall² pack | will/shall pack hoặc wilt/shalt¹ pack | will/shall pack | will/shall pack | will/shall pack | will/shall pack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pack | pack hoặc packest¹ | pack | pack | pack | pack |
Quá khứ | packed | packed | packed | packed | packed | packed |
Tương lai | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pack | — | let’s pack | pack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pack nội động từ /ˈpæk/
- (Thường + up) sắp xếp hành lý.
- Đóng gói, đóng kiện.
- dry food packs easity — thực phẩm khô để đóng gói
- Tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn.
- Khăn gói ra đi, cuốn gói.
- to send somebody packing — đuổi ai đi, tống cổ ai đi
Thành ngữ
[sửa]- to pack off:
- to pack it in: (Từ lóng) Làm xong, hoàn thành.
- to pack it up: (Từ lóng) Thôi ngừng.
- to pack up: (Từ lóng) Không chạy, chết máy, không nổ (máy... ).
Chia động từ
[sửa]pack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pack | |||||
Phân từ hiện tại | packing | |||||
Phân từ quá khứ | packed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pack | pack hoặc packest¹ | packs hoặc packeth¹ | pack | pack | pack |
Quá khứ | packed | packed hoặc packedst¹ | packed | packed | packed | packed |
Tương lai | will/shall² pack | will/shall pack hoặc wilt/shalt¹ pack | will/shall pack | will/shall pack | will/shall pack | will/shall pack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pack | pack hoặc packest¹ | pack | pack | pack | pack |
Quá khứ | packed | packed | packed | packed | packed | packed |
Tương lai | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pack | — | let’s pack | pack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pack /pak/ |
packs /pak/ |
pack gđ /pak/
Tham khảo
[sửa]- "pack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)