hiện tại
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩ | hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨ | hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiən˨˨ taːj˨˨ | hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).
Danh từ
[sửa]hiện tại
- Thời gian trước mắt, thời gian hiện nay.
- Hiện tại đang ngay thực tại, đang xảy ra.Tiếp đến tương lai (Phạm Văn Đồng)
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Trung Quốc: 现在 (hiện tại, xiàn zài)
- Tiếng Thái: ปัจจุบัน
- Tiếng Khmer: បច្ចុប្បន្ទ
Tính từ
[sửa]hiện tại
Dịch
[sửa]- Tiếng Trung Quốc: 现在 (hiện tại, xiàn zài)
Tham khảo
[sửa]- "hiện tại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)