Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 土 + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 03” ghi đè từ khóa trước, “食38”.
在
- Tại, ở, trong, trên.
- 在家 – ở nhà
- 在學 – ở trường
- In.
在
- Đang dừng, nghỉ, tĩnh tại, tại chỗ.
- Vẫn còn, tồn tại, tại vị.
- 父母在不遠遊 – bố mẹ vẫn còn sống thì không nên đi xa khỏi họ
- đang dừng
- vẫn còn
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
在 viết theo chữ quốc ngữ
|
tại
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|