[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tiếng Khmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ xəː˧˧˧˧tiə̰ŋ˩˧ kʰəː˧˥˧˥tiəŋ˧˥ kʰəː˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ xəː˧˥˧˥tiə̰ŋ˩˧ xəː˧˥˧˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tiếng Khmer

  1. Ngôn ngữ chính thức của Campuchia.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]