[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ticket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪk.ɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ticket /ˈtɪk.ɪt/

  1. .
    through ticket — vé suốt
    return ticket — vé khứ hồi
  2. Giấy (giấy phép, giấy mời... ).
    free ticket — giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
  3. Bông, phiếu.
    ticket for soup — phiếu cháo
  4. Nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá... ).
  5. Thẻ, biển.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Danh sách ứng cử.
    the Democratic ticket — danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
  7. (Thông tục) (the ticket) cái đúng điệu.
    that's the ticket — đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ticket ngoại động từ /ˈtɪ.kət/

  1. Dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá).
  2. Phát , phát phiếu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ticket
/ti.kɛ/
tickets
/ti.kɛ/

ticket /ti.kɛ/

  1. , phiếu.
    Ticket d’autobus — vé xe buýt
    Ticket de rationnement — phiếu phân phối (thực phẩm...)
  2. (Thông tục) Tờ một nghìn frăng .

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)