[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

term

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜːm/
Hoa Kì

Danh từ

[sửa]

term /ˈtɜːm/

  1. Hạn, giới hạn, định hạn.
    to set a term to one's expenses — giới hạn việc tiêu pha của mình
  2. Thời hạn, kì hạn.
    a term of imprisonment — hạn tù
    term of office — nhiệm kì, thời gian tại chức
    to have reached her term — đến kì ở cữ (đàn bà)
  3. Định kì.
  4. Phiên (toà), học, quý, khoá.
    the beginning of term — bắt đầu kì học
    Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term — kì học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ)
  5. (Số nhiều) Điều kiện, điều khoản.
    the terms of a treaty — những điều khoản của một hiệp ước
    not on any terms — không với bất cứ một điều kiện nào
    to dictate terms — bắt phải chịu những điều kiện
    to make terms with — thoả thuận với, kí kết với
  6. (Số nhiều) Giá, điều kiện.
    on easy terms — với điều kiện trả tiền dễ dãi
    on moderate terms — với giá phải chăng
  7. (Số nhiều) Quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại.
    to be on good terms with someone — có quan hệ tốt với ai
    to be on speaking terms with someone — quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai
  8. Thuật ngữ.
    technical term — thuật ngữ kỹ thuật
  9. (Số nhiều) Lời lẽ, ngôn ngữ.
    in set terms — bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng
    in terms of praise — bằng những lời khen ngợi
  10. (Toán học) Số hạng.

Ngoại động từ

[sửa]

term ngoại động từ /ˈtɜːm/

  1. Gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là.
    he terms himself a doctor — hắn tự xưng là bác sĩ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]