[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

jet

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Minorax (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 15:24, ngày 4 tháng 9 năm 2019 ((GR) File:Jet.airways.a340.london.arp.jpgFile:Jet Airways A340-313E (VT-JWB) at London Heathrow Airport.jpg Criterion 2 (meaningless or ambiguous name)). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
jet

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛt/

Tính từ

[sửa]

jet /ˈdʒɛt/

  1. Bằng huyền.
  2. Đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black).

Danh từ

[sửa]

jet /ˈdʒɛt/

  1. Huyền.
    as black as jet — đen nhánh, đen như hạt huyền
  2. Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền.

Danh từ

[sửa]

jet /ˈdʒɛt/

  1. Tia (nước, máu, hơi... ).
  2. Vòi (ống nước... ).
  3. (Kỹ thuật) Vòi phun, giclơ.
  4. (Thông tục) Máy bay phản lực.

Động từ

[sửa]

jet /ˈdʒɛt/

  1. Phun ra thành tia; làm bắn tia.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jet
/dʒɛt/
jets
/dʒɛt/

jet /dʒɛt/

  1. Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném.
    Le jet d’une pierre — sự ném một hòn đá
    Le jet des semailles — sự ném mạ, sự gieo mạ
  2. Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra).
    Un jet de lumière — một tia sáng
  3. (Kỹ thuật) Sự rót khuôn (đúc).
  4. (Kiến trúc) Then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ).
  5. (Thực vật học) Tược, chồi vượt; cành bò lan.
  6. Máy bay phản lực (chở hành khách).
    arme de jet — vũ khí phóng
    d’un jet — một mạch
    Ecrire d’un jet — viết một mạch
    du premier jet — ngay lần đầu
    Réussir du premier jet — thành công ngay lần đầu
    jet à la mer — sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu)
    jet d’abeilles — đàn ong
    jet d’eau — tia nước+ vòi nước
    premier jet — cái mới phác ra

Tham khảo

[sửa]