stock
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑːk/
Hoa Kỳ | [ˈstɑːk] |
Danh từ
[sửa]stock /ˈstɑːk/
- Kho dữ trữ, kho; hàng trong kho.
- stock in hand — hàng hoá trong kho
- in stock — tồn kho, cất trong kho
- (Tài chính) Vốn; cổ phần.
- bank stock — vốn của một ngân hàng
- (Thực vật học) Thân chính.
- (Thực vật học) Gốc ghép.
- Để (đe).
- stock of anvil — đế đe
- Báng (súng), cán, chuôi.
- Nguyên vật liệu.
- paper stock — nguyên vật liệu để làm giấy
- Dòng dõi, thành phần xuất thân.
- to come of a good stock — xuất thân từ thành phần tốt
- Đàn vật nuôi.
- (Sinh vật học) Thể quần tập, tập đoàn.
- (Số nhiều) Giàn tàu.
- on the stocks — đang đóng, đang sửa (tàu)
- (Số nhiều) (sử học) cái cùm.
Thành ngữ
[sửa]- lock, stock and barrel: Xem Lock
- dead stock: Xem Dead
- a stock argument: Lý lẽ tủ.
- to have in stock: Có sẵn.
- to take stock in:
- to take stock of:
Ngoại động từ
[sửa]stock ngoại động từ /ˈstɑːk/
- Cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại... ).
- Tích trữ.
- we do not stock the outsizes — chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ
- Lắp báng vào (súng... ), lắp cán vào, lắp chuôi vào.
- Trồng cỏ (lên một mảnh đất).
- (Sử học) Cùm.
Chia động từ
[sửa]stock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stock | |||||
Phân từ hiện tại | stocking | |||||
Phân từ quá khứ | stocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stock | stock hoặc stockest¹ | stocks hoặc stocketh¹ | stock | stock | stock |
Quá khứ | stocked | stocked hoặc stockedst¹ | stocked | stocked | stocked | stocked |
Tương lai | will/shall² stock | will/shall stock hoặc wilt/shalt¹ stock | will/shall stock | will/shall stock | will/shall stock | will/shall stock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stock | stock hoặc stockest¹ | stock | stock | stock | stock |
Quá khứ | stocked | stocked | stocked | stocked | stocked | stocked |
Tương lai | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stock | — | let’s stock | stock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]stock nội động từ /ˈstɑːk/
Chia động từ
[sửa]stock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stock | |||||
Phân từ hiện tại | stocking | |||||
Phân từ quá khứ | stocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stock | stock hoặc stockest¹ | stocks hoặc stocketh¹ | stock | stock | stock |
Quá khứ | stocked | stocked hoặc stockedst¹ | stocked | stocked | stocked | stocked |
Tương lai | will/shall² stock | will/shall stock hoặc wilt/shalt¹ stock | will/shall stock | will/shall stock | will/shall stock | will/shall stock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stock | stock hoặc stockest¹ | stock | stock | stock | stock |
Quá khứ | stocked | stocked | stocked | stocked | stocked | stocked |
Tương lai | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stock | — | let’s stock | stock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stɔk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stock /stɔk/ |
stocks /stɔk/ |
stock gđ /stɔk/
- Khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ.
- Stock de laine — khối len sẵn có
- Un petit stock de cigarettes — (thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
- (Thân mật) Lô.
- J'en ai tout un stock — tôi có cả lô cái ấy
- stock chromosomique — (sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội
- stock d’or — trữ kim
Tham khảo
[sửa]- "stock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)