[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

steal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

steal ngoại động từ /ˈstil/

  1. Ăn cắp, ăn trộm.
  2. Lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...).
    to steal a kiss — hôn trộm
    to steal away someone's heart — khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)
  3. (Bóng rổ, khúc côn cầu) Sự cướp bóng.
  4. (Bóng chày) Chạy vượt qua (một căn cứ).
    He’s stolen third and headed for home! — Anh ấy đã vượt qua chốt ba và đang về đĩa nhà!

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

steal nội động từ /ˈstil/

  1. Lẻn, đi lén.
    to steal out of the room — lẻn ra khỏi phòng
    to steal into the house — lẻn vào trong nhà

Chia động từ

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

steal (số nhiều steals)

  1. Sự ăn cắp, sự ăn trộm.
  2. Món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán).
    At this price, this car is a steal. — Giá xe này rất là rẻ.
  3. (Bóng rổ, khúc côn cầu) Sự cướp bóng.
  4. (Bóng chày) Căn cứ được chạy vượt qua.
  5. (Bi đá trên băng) Ghi điểm trong khúc cuối cùng (end) mà không có thế lợi trượt bi cuối cùng.

Đồng nghĩa

[sửa]
sự ăn cắp
món mua được

Tham khảo

[sửa]