[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

stolen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

stolen ngoại động từ stole; stolen

  1. Ăn cắp, ăn trộm.
  2. Lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo... ).
    to steal a kiss — hôn trộm
    to steal away someone's heart — khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

Nội động từ

[sửa]

stolen nội động từ

  1. Lẻn, đi lén.
    to steal out of the room — lẻn ra khỏi phòng
    to steal into the house — lẻn vào trong nhà

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]