[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

spike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑɪk/

Danh từ

[sửa]

spike /ˈspɑɪk/

  1. (Thực vật học) Bông (kiểu cụm hoa).
  2. Cây oải hương ((cũng) spike lavender).
  3. Cá thu con (dài chưa quá 6 inches).
  4. Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai).
  5. Que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu.
  6. Đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt).
  7. Đinh đóng đường ray.

Ngoại động từ

[sửa]

spike ngoại động từ /ˈspɑɪk/

  1. Đóng bằng đinh.
  2. Cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu.
  3. Đâm bằng que sắt nhọn.
  4. (Thể dục, thể thao) Nện đinh giày làm bị thương (đối phương).
  5. Bịt miệng (nòng súng).
  6. Làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chấm dứt (một ý kiến... ).
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)