rebut
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈbət/
Ngoại động từ
[sửa]rebut ngoại động từ /rɪ.ˈbət/
- Bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận... ).
- Từ chối, cự tuyệt (người nào).
Chia động từ
[sửa]rebut
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rebut | |||||
Phân từ hiện tại | rebutting | |||||
Phân từ quá khứ | rebutted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebut | rebut hoặc rebuttest¹ | rebuts hoặc rebutteth¹ | rebut | rebut | rebut |
Quá khứ | rebutted | rebutted hoặc rebuttedst¹ | rebutted | rebutted | rebutted | rebutted |
Tương lai | will/shall² rebut | will/shall rebut hoặc wilt/shalt¹ rebut | will/shall rebut | will/shall rebut | will/shall rebut | will/shall rebut |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebut | rebut hoặc rebuttest¹ | rebut | rebut | rebut | rebut |
Quá khứ | rebutted | rebutted | rebutted | rebutted | rebutted | rebutted |
Tương lai | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut | were to rebut hoặc should rebut |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rebut | — | let’s rebut | rebut | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rebut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.by/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rebut /ʁə.by/ |
rebuts /ʁə.by/ |
rebut gđ /ʁə.by/
- Đồ bỏ đi.
- Le rebut d’un triage — đồ bỏ đi sau khi chọn lựa
- Le rebut de la société — (nghĩa bóng) đồ bỏ đi trong xã hội, cặn bã của xã hội
- Thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ).
- au rebut — xếp xó
- Mettre une machine au rebut — xếp xó một cái máy
- de rebut — vứt đi (không có giá trị gì)
- Marchandises de rebut — hàng hóa vứt đi
Tham khảo
[sửa]- "rebut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)