[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mouth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
mouth

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑʊθ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mouth (số nhiều mouths) /ˈmɑʊθ/

  1. Mồm, miệng, mõm.
    by mouth — bằng miệng, bằng lời nói
  2. Miệng ăn.
    a useless mouth — một miệng ăn vô dụng
  3. Cửa (hang, sông, ...).
  4. Sự nhăn mặt, sự nhăn nhó.
    to make mouths; to makem a wry mouth — nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mouth ngoại động từ /ˈmɑʊθ/

  1. Nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu.
  2. Ăn đớp.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

mouth nội động từ /ˈmɑʊθ/

  1. Nói to; nói cường điệu; kêu la.
  2. Nhăn nhó, nhăn mặt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]