[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

đọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔwk˨˩ɗa̰wk˨˨ɗawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗawk˨˨ɗa̰wk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]
đọc: nhìn thấyhiểu các chữ hoặc thông tin viết được khác

Dịch

[sửa]



Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)