[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

meal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

meal /ˈmiəl/

  1. Bột ((thường) xay chưa mịn).
  2. Lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa).
  3. Bữa ăn.
    at meals — vào bữa ăn
    to take a meal; to eat one's meal — ăn cơm
    to make a [heart] meal of — ăn hết một lúc

Nội động từ

[sửa]

meal nội động từ /ˈmiəl/

  1. Ăn, ăn cơm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]