[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

heart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
heart

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

heart /ˈhɑːrt/

  1. (Giải phẫu) Tim.
  2. Lồng ngực.
    to draw somebody to one's heart — kéo ai vào lòng
  3. Trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn.
    a kind heart — lòng tốt
    a hard heart — lòng nhẫn tâm sắt đá
    a heavy heart — lòng nặng trĩu đau buồn
    a false heart — lòng giả dối, lòng phản trắc
    a heart of gold — tấm lòng vàng
    to touch (move) someone's heart — làm mủi lòng ai
    after one's heart — hợp với lòng (ý) mình
    at heart — tận đáy lòng
    from the bottom of one's heart — tự đáy lòng
    in one's heart of hearts — trong thâm tâm
    with all one's heart — hết lòng, với tất cả tâm hồn
  4. tình, cảm tình, tình yêu thương.
    to have no heart — không có tình, sắt đá, nhẫn tâm
    to win (gain) someone's heart — tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai
    to give (lose) one's heart to somebody — yêu ai, phải lòng ai
  5. Lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi.
    to take heart — can đảm, hăng hái lên
    to lose heart — mất hết can đảm, mất hết hăng hái
    to be out of heart — chán nản, thất vọng
    to be in [good] heart — hăng hái, phấn khởi
  6. Người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm).
    dear heart — em (anh) yêu quý
    my hearts — (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi
  7. Giữa, trung tâm.
    in the heart of summer — vào giữa mùa hè
    in the heart of Africa — ở giữa Châu phi
  8. Ruột, lõi, tâm.
    heart of a head of cabbage — ruột bắp cải
  9. Điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất.
    the heart of the matter — điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề
  10. Sự màu mỡ (đất).
    to keep land in good heart — giữ cho đất màu mỡ
    out of heart — hết màu mỡ
  11. (Đánh bài) , (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ".
    queen of hearts — Q "cơ"
  12. Vật hình tim.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]