[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
fig

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fig /ˈfɪɡ/

  1. (Thực vật học) Quả sung; quả vả.
  2. (Thực vật học) Cây sung; cây vả ((cũng) fig tree).
  3. Vật vô giá trị; một , một chút.
    his opinion is not worth a fig — ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì

Thành ngữ

[sửa]
  • I don't care a fig: Xem Care

Danh từ

[sửa]

fig /ˈfɪɡ/

  1. Quần áo, y phục; trang bị.
    in full fig — ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
  2. Tình trạng sức khoẻ.
    in good fig — sung sức

Ngoại động từ

[sửa]

fig ngoại động từ /ˈfɪɡ/

  1. To fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên.
  2. To fig out someone ăn mặc diện cho ai.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]