[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
tree

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

tree (số nhiều trees)

  1. Cây.
  2. (Tôn giáo) Giá chữ thập.
  3. Cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe).
  4. Biểu đồ hình cây, cây.
    a genealogical tree — cây phả hệ

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tree ngoại động từ /ˈtri/

  1. Bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây.
    the dog treed the cat — con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
  2. Cho nòng vào.
  3. Hãm vào vòng khó khăn lúng túng.
    to be treed — gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]