[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

decode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈkoʊd/

Ngoại động từ

[sửa]

decode ngoại động từ /ˌdi.ˈkoʊd/

  1. Đọc (mật mã), giải (mã).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]