[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

curry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɜː.i/

Danh từ

[sửa]

curry /ˈkɜː.i/

  1. Bột ca ri.
  2. Món ca ri.

Ngoại động từ

[sửa]

curry ngoại động từ /ˈkɜː.i/

  1. Nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn).
    curried chicken — món gà nấu ca ri

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

curry ngoại động từ /ˈkɜː.i/

  1. Chải lông (cho ngựa).
  2. Sang sưa (da thuộc).
  3. Đánh đập, hành hạ (ai).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]