[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ca ri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh curry, từ tiếng Tamil kari.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ zi˧˧kaː˧˥ ʐi˧˥kaː˧˧ ɹi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ ɹi˧˥kaː˧˥˧ ɹi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ca ri, ca-ri

  1. Bột gia vị gồm ớtnghệ.
    Thịt gà xốt bột ca-ri.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]