[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cock /ˈkɑːk/

  1. Con gà trống.
    fighting cock — gà chọi
    cock of the wood — gà rừng
  2. Chim trống (ở những danh từ ghép).
    cock robin — chim cổ đỏ trống
  3. Người đứng đầu; ngườivai vế nhất; đầu sỏ.
    cock of the walk — người vai vế nhất
    cock of the school — học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
  4. Chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock).
  5. Vòi nước.
  6. Kim (của cái cân).
  7. súng.
    at fult cock — sẵn sàng nổ cò (súng)
    at half cock — gần sẵn sàng nổ cò (súng)
  8. (Từ lóng) , tục cái buồi, con cặc.
  9. Mép vểnh lên; đầu hếch lên.
  10. Cái liếc, cái nháy mắt.
    to look at somebody with a cock in one's eye — liếc nhìn ai

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cock ngoại động từ /ˈkɑːk/

  1. Lên cò súng.
  2. Vểnh lên, hếch lên, dựng lên.
    to cock one's ears — vểnh tay lên (để nghe)
    to cock one's nose — hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
    to cock one's hat — đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
  3. Nháy nháy ai; liếc nhìn ai.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cock nội động từ /ˈkɑːk/

  1. Vểnh lên.
  2. Vênh váo ra vẻ thách thức.

Thành ngữ

[sửa]
  • to cock a snook: Xem Snook

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cock /ˈkɑːk/

  1. Đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng).

Tham khảo

[sửa]