brain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbreɪn/
Hoa Kỳ | [ˈbreɪn] |
Danh từ
[sửa]brain /ˈbreɪn/
Thành ngữ
[sửa]- to crack one's brains: Dở điên, dở gàn.
- too have something on the brain: Luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh.
- an idle brain is the devil's workshop: (Tục ngữ) Nhàn cư vi bất thiện.
- to make somebody's brain reel: Làm cho ai choáng váng đầu óc.
- to pick (suck) somebody's brain: Moi và dùng những ý kiến của ai.
- to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains: Nặn óc, vắt óc suy nghĩ.
- to turn somebody's brain:
Ngoại động từ
[sửa]brain ngoại động từ /ˈbreɪn/
Chia động từ
[sửa]brain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brain | |||||
Phân từ hiện tại | braining | |||||
Phân từ quá khứ | brained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brain | brain hoặc brainest¹ | brains hoặc braineth¹ | brain | brain | brain |
Quá khứ | brained | brained hoặc brainedst¹ | brained | brained | brained | brained |
Tương lai | will/shall² brain | will/shall brain hoặc wilt/shalt¹ brain | will/shall brain | will/shall brain | will/shall brain | will/shall brain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brain | brain hoặc brainest¹ | brain | brain | brain | brain |
Quá khứ | brained | brained | brained | brained | brained | brained |
Tương lai | were to brain hoặc should brain | were to brain hoặc should brain | were to brain hoặc should brain | were to brain hoặc should brain | were to brain hoặc should brain | were to brain hoặc should brain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brain | — | let’s brain | brain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "brain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)