Tính giá Kinetix FinanceKAI1
Xếp hạng #2248
$0.004127
+0.8%Giao dịch
50%50%
Giới thiệu về Kinetix Finance ( KAI1 )
Hợp đồng
0x0bbcefa...0d4257a0d
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
kinetix.finance
Cộng đồng
Kinetix is an AI-powered DeFi hub building out the next generation of mass market DeFi. Kinetix users are able to take on up to 100x leverage on cryptocurrencies, forex and commodities, swap, make cross-chain swaps, provide liquidity to multiple pools, use multiple bridges, farm, perform on/off ramps and more. The recent AI integration has leveled up the user experience, featuring access to an AI co-pilot, which is live now.
Xu hướng giá Kinetix Finance (KAI1)
Cao nhất 24H$0.004225
Thấp nhất 24H$0.004094
KLGD 24 giờ$1.68K
Vốn hóa thị trường
$4.12MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.045
Khối lượng lưu thông
1.00B KAI1Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.003364
Tổng số lượng của coin
1.00B KAI1Vốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00B KAI1Giá trị pha loãng hoàn toàn
$4.12MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Kinetix Finance (KAI1)
Giá Kinetix Finance hôm nay là $0.004127 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.68K và như vậy Kinetix Finance có vốn hóa thị trường là $4.12M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00014%. Giá Kinetix Finance đã biến động +0.8% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00002094 | +0.51% |
24H | +$0.00003275 | +0.8% |
7D | +$0.0001682 | +4.25% |
30D | +$0.0004924 | +13.55% |
1Y | -- | 0% |
KAI1 chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
KAI1 chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
KAI1 chuyển đổi sang INR | ₹0.34 INR |
KAI1 chuyển đổi sang IDR | Rp62.61 IDR |
KAI1 chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
KAI1 chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
KAI1 chuyển đổi sang THB | ฿0.14 THB |
KAI1 chuyển đổi sang RUB | ₽0.38 RUB |
KAI1 chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
KAI1 chuyển đổi sang AED | د.إ0.02 AED |
KAI1 chuyển đổi sang TRY | ₺0.14 TRY |
KAI1 chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
KAI1 chuyển đổi sang JPY | ¥0.59 JPY |
KAI1 chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x5859...e9aeb9 | 657.35M | 65.74% |
0xddf5...d97fcf | 281.30M | 28.13% |
0x907d...192294 | 18.93M | 1.89% |
0x35cc...288fc0 | 11.05M | 1.11% |
0x0d07...b492fe | 9.27M | 0.93% |
Khác | 22.07M | 2.20% |