Tính giá Empire TokenEMPIRE
Xếp hạng #5246
$0.0001556
+49.61%Giao dịch
50%50%
Giới thiệu về Empire Token ( EMPIRE )
Hợp đồng
0x9a2af0a...c80d0e7b6
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
empiretoken.world
Cộng đồng
As a super token, Empire token is a decentralized token on the coin security smart chain, which extends the utility from the defi application to real-world operations.
Xu hướng giá Empire Token (EMPIRE)
Cao nhất 24H$0.00025
Thấp nhất 24H$0.000104
KLGD 24 giờ$14.01K
Vốn hóa thị trường
$133.48KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1756
Khối lượng lưu thông
857.87M EMPIREMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00009796
Tổng số lượng của coin
1.00B EMPIREVốn hóa thị trường/FDV
85.79%Cung cấp tối đa
1.00B EMPIREGiá trị pha loãng hoàn toàn
$155.60KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Empire Token (EMPIRE)
Giá Empire Token hôm nay là $0.0001556 với khối lượng giao dịch trong 24h là $14.01K và như vậy Empire Token có vốn hóa thị trường là $133.48K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000055%. Giá Empire Token đã biến động +49.61% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000001996 | +1.30% |
24H | +$0.00005159 | +49.61% |
7D | +$0.00002558 | +19.68% |
30D | +$0.000004105 | +2.71% |
1Y | -$0.0003099 | -66.58% |
Chỉ số độ tin cậy
63.74
Điểm tin cậy
Xếp hạng #3269
Phần trămTOP 25%
EMPIRE chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
EMPIRE chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
EMPIRE chuyển đổi sang INR | ₹0.01 INR |
EMPIRE chuyển đổi sang IDR | Rp2.36 IDR |
EMPIRE chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
EMPIRE chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
EMPIRE chuyển đổi sang THB | ฿0.01 THB |
EMPIRE chuyển đổi sang RUB | ₽0.01 RUB |
EMPIRE chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
EMPIRE chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
EMPIRE chuyển đổi sang TRY | ₺0.01 TRY |
EMPIRE chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
EMPIRE chuyển đổi sang JPY | ¥0.02 JPY |
EMPIRE chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
2024-09-26 09:02
DailyNews2024-09-12 11:40
DailyNews2024-06-15 06:30
DailyNewsPhân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0d07...b492fe | 150.38M | 15.10% |
0x82df...6d03ef | 62.10M | 6.24% |
0x92de...b6cb06 | 33.35M | 3.35% |
0x75e8...1dcb88 | 26.08M | 2.62% |
0x4bd7...eb29e0 | 21.47M | 2.16% |
Khác | 706.59M | 70.53% |