[go: up one dir, main page]

0

Tính giá izumi IZI

$0.00904
-2.96%
Thấp 24H $0.00895
$0.00932Cao 24H

Giới thiệu về izumi ( IZI )

Izumi finance initially provided programmable mobility as a service (LAAS) on Ethereum through uniswap V3, and then extended the mobility service to the Multi Chain with built-in DEX. It will help liquidity providers obtain additional liquidity mining rewards and transaction fees on uniswap v3.
KLGD 24 giờ$2.58K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2201
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.005803
Vốn hóa thị trường$7.11M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$18.07M
Vốn hóa thị trường/FDV39.37%
Lượng lưu thông787.40M IZI
Tổng số lượng của coin2.00B IZI
Cung cấp tối đa2.00B IZI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá izumi (IZI)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00001444+0.16%
24H-$0.0002757-2.96%
7 ngày-$0.0002156-2.33%
30 ngày-$0.002372-20.79%
1 year-$0.001069-10.58%

Nhà đầu tư

HashKey Capital

HashKey Capital

Mirana Ventures

Mirana Ventures

Fenbushi Capital

Fenbushi Capital

IOSG

IOSG

MEXC

MEXC

GSR

GSR

Bixin Ventures

Bixin Ventures

Youbi Capital

Youbi Capital

Cập nhật trực tiếp giá izumi (IZI)

Giá izumi hôm nay là $0.00904 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.58K và như vậy izumi có vốn hóa thị trường là $7.11M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00067%. Giá izumi đã biến động -2.96% trong 24h qua.

izumi đạt mức giá cao nhất vào 2021-12-21 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.2201, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.005803. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.005803 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.2201. Cảm xúc xã hội của izumi hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá izumi (IZI)

Điều gì quyết định biến động giá của izumi (IZI)?

Giá cao nhất của izumi trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của izumi trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của izumi là bao nhiêu?

Có bao nhiêu izumi trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của izumi là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của izumi là bao nhiêu?

Dự đoán giá của izumi là bao nhiêu?

izumi có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua izumi?

izumi Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

IZI --(% Tổng số lượng của coin)
--(% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng --

--

Ngày

0

--

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Hệ sinh thái
55.00%0%55.00%
đoàn
18.00%18.00%0%
Vòng riêng tư
15.00%15.00%0%
Đối tác
10.00%10.00%0%
Airdrop
1.00%1.00%0%
Bán công khai (IDO)
1.00%1.00%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Hệ sinh thái

1.10B

55.00%

1.10B

0%

0

IZI 0

IZI 1.10B

--

--

đoàn

360.00M

18.00%

360.00M

0%

6 M

IZI 360.01M

IZI -10.79K

Jun 21, 2022

Jan 21, 2024

--

6 tháng-khoảng thời gian, sau đó 10,0% tháng trong 19 tháng
Vòng riêng tư

300.00M

15.00%

300.00M

10.00%

3 M

IZI 299.99M

IZI 2.99K

Dec 21, 2021

Mar 21, 2023

--

10.0% TGE, 3 tháng khoảng cách, sau đó 10.0% mỗi tháng trong 13 tháng
Đối tác

200.00M

10.00%

200.00M

0%

6 M

IZI 200.00M

IZI -5.99K

Jun 21, 2022

Jan 21, 2024

--

6 tháng-khoảng thời gian, sau đó 10,0% tháng trong 19 tháng
Airdrop

20.00M

1.00%

20.00M

100.00%

0

IZI 20.00M

IZI 0

Dec 21, 2021

Dec 21, 2021

--

100.0% TGE,
Bán công khai (IDO)

20.00M

1.00%

20.00M

100.00%

0

IZI 20.00M

IZI 0

Dec 21, 2021

Dec 21, 2021

--

100.0% TGE,
Tổng hạn mứcIZI 70.00M
IZI 900.01M45.00%
IZI 1.09B55.00%

Phân tích dữ liệu izumi

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$123.54

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
100.00%$123.54
Dòng tiền ra bán lẻ
0.00%--

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$123.54

Dòng tiền vào ($)123.54
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-21123.54--123.54
2024-09-201.34K3.89K-2.55K
2024-09-191.88K29.881.85K
2024-09-183.35K512.352.84K
2024-09-173.48K848.042.63K
2024-09-16760.01848.20-88.19
2024-09-151.38K1.73K-346.34
2024-09-14168.09170.28-2.19
2024-09-133.46K513.202.95K
2024-09-123.23K1.11K2.11K
2024-09-111.53K268.101.27K
2024-09-10664.831.30K-642.29
2024-09-092.57K1.24K1.33K
2024-09-082.66K1.00K1.65K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xb56a454d8dac2ad4cb82337887717a2a427fcd00
40.67%
0xe3071f78fbc34c0043820229283cc3b5621b75dc
22.39%
0xa3fee5402cae3e6620c8f4239048172ab1da427f
8.83%
0x218652006f8a3ec53e4b89b067b25afd8c53a547
5.50%
0xf89d7b9c864f589bbf53a82105107622b35eaa40
5.26%
Các vấn đề khác
17.35%

Xu hướng nắm giữ izumi

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1813.46M40.67%
0.00/0.00
0xb5...cd00
2447.76M22.39%
0.00/0.00
0xe3...75dc
3176.53M8.83%
0.00/0.00
0xa3...427f
4110.00M5.5%
0.00/0.00
0x21...a547
5105.26M5.26%
-105.47K/276.88K
0xf8...aa40
675.14M3.76%
0.00/0.00
0xe3...1d8b
773.12M3.66%
0.00/0.00
0xde...c1aa
821.11M1.06%
-64.69K/-656.71K
0x0d...92fe
917.49M0.87%
0.00/-1.79K
0xfa...d131
1016.42M0.82%
0.00/-96.50K
0x3b...15e5
119.24M0.46%
0.00/0.00
0x0d...d85f
128.61M0.43%
-46.77K/-90.01K
0x75...cb88
138.40M0.42%
0.00/-143.56K
0x58...6a51
147.73M0.39%
0.00/0.00
0x5c...a84f
156.77M0.34%
0.00/0.00
0x9c...b275
166.38M0.32%
0.00/1.25M
0x4d...a096
176.25M0.31%
1.82K/20.70K
0x3e...ae38
185.22M0.26%
0.00/0.00
0xf9...31df
195.00M0.25%
0.00/0.00
0x3d...4d28
205.00M0.25%
0.00/0.00
0xf6...d7c8
214.04M0.2%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
223.33M0.17%
0.00/0.00
0x9d...6d80
232.77M0.14%
0.00/0.00
0x15...62c0
242.58M0.13%
0.00/0.00
0x12...bc9f
252.50M0.13%
0.00/0.00
0x3b...5aeb
262.18M0.11%
0.00/16.12K
0x99...15ab
272.00M0.1%
0.00/0.00
0x3b...bca6
281.75M0.09%
0.00/0.00
0x44...27ba
291.63M0.08%
0.00/0.00
0xa2...84f8
301.25M0.06%
0.00/53.05K
0xa7...50db
311.15M0.06%
0.00/0.00
0xbe...6cc3
321.10M0.05%
0.00/0.00
0x69...023d
331.05M0.05%
0.00/-1.25M
0x5f...a253
341.05M0.05%
0.00/0.00
0xb8...6b23
351.00M0.05%
0.00/0.00
0xaa...b19a
361.00M0.05%
0.00/0.00
0x63...70c0
37908.44K0.05%
0.00/0.00
0xee...5b5d
38902.20K0.05%
0.00/0.00
0xac...66e3
39900.00K0.04%
0.00/0.00
0x16...8f20
40868.72K0.04%
0.00/0.00
0x67...e83e
41800.39K0.04%
0.00/0.00
0xaa...a170
42766.77K0.04%
0.00/0.00
0x8c...753b
43745.18K0.04%
0.00/0.00
0x45...1461
44696.96K0.03%
0.00/0.00
0x72...f236
45689.48K0.03%
0.00/0.00
0x75...bf6d
46667.46K0.03%
0.00/0.00
0x50...c3d6
47665.26K0.03%
0.00/0.00
0xd9...b78a
48654.46K0.03%
0.00/0.00
0xac...32bc
49649.27K0.03%
0.00/53.95K
0x54...1820
50584.31K0.03%
0.00/0.00
0x5b...f7ef
51551.77K0.03%
0.00/0.00
0xaa...d0b0
52525.23K0.03%
0.00/0.00
0x7e...be35
53513.32K0.03%
0.00/0.00
0x32...1e70
54509.26K0.03%
0.00/0.00
0x82...9596
55507.88K0.03%
0.00/0.00
0x8a...bce8
56500.33K0.03%
0.00/0.00
0xe1...5057
57450.00K0.02%
0.00/0.00
0xe5...7084
58416.82K0.02%
0.00/0.00
0x99...8b2d
59415.31K0.02%
0.00/0.00
0x1f...e6e6
60413.75K0.02%
0.00/0.00
0xab...2a31
61404.53K0.02%
0.00/0.00
0x12...68da
62402.99K0.02%
0.00/0.00
0xb3...ffe9
63401.45K0.02%
0.00/0.00
0xab...1009
64400.00K0.02%
0.00/0.00
0xd1...7756
65393.63K0.02%
0.00/0.00
0x7b...0106
66390.70K0.02%
0.00/390.70K
0x7f...8230
67372.20K0.02%
0.00/0.00
0x2d...8100
68347.10K0.02%
0.00/0.00
0xd4...9d95
69346.16K0.02%
0.00/0.00
0x7c...cbf4
70338.73K0.02%
0.00/0.00
0x47...fbb4
71333.33K0.02%
0.00/0.00
0x2a...d351
72304.65K0.02%
0.00/0.00
0x3b...f93d
73300.00K0.01%
0.00/0.00
0x17...b4b1
74294.22K0.01%
0.00/0.00
0xc1...4141
75292.29K0.01%
0.00/0.00
0x57...9a51
76291.12K0.01%
0.00/0.00
0xcf...50d5
77288.09K0.01%
0.00/0.00
0xd7...bec7
78278.92K0.01%
0.00/0.00
0x7d...dcc8
79272.41K0.01%
0.00/0.00
0xcb...a64d
80262.21K0.01%
0.00/0.00
0xfb...8d9a
81258.25K0.01%
0.00/0.00
0x09...681b
82257.49K0.01%
0.00/0.00
0x76...a3f1
83243.10K0.01%
0.00/-106.61K
0x6c...34be
84236.25K0.01%
0.00/0.00
0x1b...2cde
85225.00K0.01%
0.00/0.00
0xb7...99ba
86219.79K0.01%
0.00/0.00
0xb8...3e2c
87216.87K0.01%
0.00/0.00
0x09...718e
88213.85K0.01%
0.00/0.00
0x42...53b3
89209.78K0.01%
0.00/0.00
0x19...02f4
90203.19K0.01%
0.00/0.00
0xd8...264d
91194.43K0.01%
0.00/0.00
0xa6...8b8e
92193.87K0.01%
0.00/0.00
0x2b...045a
93193.63K0.01%
0.00/0.00
0x8b...0264
94187.96K0.01%
0.00/0.00
0xb0...1426
95183.05K0.01%
0.00/0.00
0x6e...db1e
96181.00K0.01%
0.00/0.00
0x8a...e406
97180.21K0.01%
0.00/0.00
0xfd...44db
98180.00K0.01%
0.00/0.00
0xa8...1095
99177.54K0.01%
0.00/0.00
0x45...9527
100169.04K0.01%
0.00/0.00
0x1f...8939
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$7.55M53.47M IZI$0.009593N/A
2024-09-19$7.17M212.07M IZI$0.009109$0.009593
2024-09-18$7.11M174.49M IZI$0.00904$0.009109
2024-09-17$7.07M113.74M IZI$0.008981$0.00904
2024-09-16$7.27M55.13M IZI$0.00924$0.008981
2024-09-15$7.49M52.61M IZI$0.009518$0.00924
2024-09-14$7.52M68.33M IZI$0.00956$0.009518