Tính giá Airdrop2049AIRDROP
Xếp hạng #2160
$0.004702
-2.93%Giao dịch
50%50%
Giới thiệu về Airdrop2049 ( AIRDROP )
Hợp đồng
0xdc5f1bf...5adee0a1
Khám phá
arbiscan.io
Trang chính thức
home.airdrop2049.com
Cộng đồng
Ghi chú
Airdrop2049 is a fair airdrop and pre-market trading platform within the Telegram ecosystem, aiming to be the first station of Web3 mass adoption for real human beings.
Xu hướng giá Airdrop2049 (AIRDROP)
Cao nhất 24H$0.004913
Thấp nhất 24H$0.0047
KLGD 24 giờ$1.56M
Vốn hóa thị trường
$4.48MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.015
Khối lượng lưu thông
950.00M AIRDROPMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001
Tổng số lượng của coin
10.00B AIRDROPVốn hóa thị trường/FDV
9.5%Cung cấp tối đa
10.00B AIRDROPGiá trị pha loãng hoàn toàn
$47.18MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Airdrop2049 (AIRDROP)
Giá Airdrop2049 hôm nay là $0.004702 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.56M và như vậy Airdrop2049 có vốn hóa thị trường là $4.48M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0016%. Giá Airdrop2049 đã biến động -2.93% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000009402 | +0.02% |
24H | -$0.0001419 | -2.93% |
7D | +$0.0008551 | +22.23% |
30D | -- | 0% |
1Y | -- | 0% |
AIRDROP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
AIRDROP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
AIRDROP chuyển đổi sang INR | ₹0.39 INR |
AIRDROP chuyển đổi sang IDR | Rp71.33 IDR |
AIRDROP chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
AIRDROP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
AIRDROP chuyển đổi sang THB | ฿0.16 THB |
AIRDROP chuyển đổi sang RUB | ₽0.43 RUB |
AIRDROP chuyển đổi sang BRL | R$0.03 BRL |
AIRDROP chuyển đổi sang AED | د.إ0.02 AED |
AIRDROP chuyển đổi sang TRY | ₺0.16 TRY |
AIRDROP chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
AIRDROP chuyển đổi sang JPY | ¥0.68 JPY |
AIRDROP chuyển đổi sang HKD | $0.04 HKD |
Tin tức
2024-10-14 13:13
区块律动快讯2024-10-14 12:26
DailyNews2024-10-13 16:02
Gate NewsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
1.83M
Dòng tiền ra ($)
1.36M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x4174...4974c9 | 7.35B | 73.50% |
0xb74c...d1beee | 800.00M | 8.00% |
0xb9cb...0f61e9 | 500.00M | 5.00% |
0x7249...fa49e8 | 400.00M | 4.00% |
0xc882...84f071 | 207.94M | 2.08% |
Khác | 742.05M | 7.42% |