[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

weed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

weed /ˈwid/

  1. (Thực vật học) Cỏ dại.
  2. (The weed) Thuốc lá.
  3. Ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh.
  4. in the weeds quá chi tiết hay phức tạp


Ngoại động từ

[sửa]

weed ngoại động từ /ˈwid/

  1. Giẫy cỏ, nhổ cỏ.


  • to weed out:
    1. Loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất).
      to weed out the herd — loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]