[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

wage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

wage ((thường) số nhiều) /ˈweɪdʒ/

  1. Tiền lương, tiền công.
    to earn (get) good wages — được trả lương cao
    starving wages — đồng lương chết đói
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phần thưởng; hậu quả.
    the wages of sin is death — hậu quả của tội lỗi là chết

Ngoại động từ

[sửa]

wage ngoại động từ /ˈweɪdʒ/

  1. Tiến hành.
    to wage war against — tiến hành chiến tranh với
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đánh cuộc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]