[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

virus

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪ.rəs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

virus /ˈvɑɪ.rəs/

  1. (Y học) Virut.
    filterable virus — virut qua lọc
  2. Mối độc hại, mầm độc.
    virus of sensuality — mối độc hại của nhục dục
  3. Ác ý; tính độc địa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
virus
/vi.ʁys/
virus
/vi.ʁys/

virus /vi.ʁys/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Virut.
    Virus filtrant — virut qua lọc
  2. (Nghĩa bóng) Mầm độc.
    Le virus de l’anarchie — mầm độc của chủ nghĩa vô chính phủ

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]
virus

Danh từ

[sửa]

virus

  1. Xem virut