twisting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtwɪs.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈtwɪs.tiɳ] |
Động từ
[sửa]twisting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "twist" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]twist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to twist | |||||
Phân từ hiện tại | twisting | |||||
Phân từ quá khứ | twisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twist | twist hoặc twistest¹ | twists hoặc twisteth¹ | twist | twist | twist |
Quá khứ | twisted | twisted hoặc twistedst¹ | twisted | twisted | twisted | twisted |
Tương lai | will/shall² twist | will/shall twist hoặc wilt/shalt¹ twist | will/shall twist | will/shall twist | will/shall twist | will/shall twist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twist | twist hoặc twistest¹ | twist | twist | twist | twist |
Quá khứ | twisted | twisted | twisted | twisted | twisted | twisted |
Tương lai | were to twist hoặc should twist | were to twist hoặc should twist | were to twist hoặc should twist | were to twist hoặc should twist | were to twist hoặc should twist | were to twist hoặc should twist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | twist | — | let’s twist | twist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]twisting /ˈtwɪs.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "twisting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)