tuning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtuː.niɳ/
Động từ
[sửa]tuning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tune" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]tune
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tune | |||||
Phân từ hiện tại | tuning | |||||
Phân từ quá khứ | tuned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tune | tune hoặc tunest¹ | tunes hoặc tuneth¹ | tune | tune | tune |
Quá khứ | tuned | tuned hoặc tunedst¹ | tuned | tuned | tuned | tuned |
Tương lai | will/shall² tune | will/shall tune hoặc wilt/shalt¹ tune | will/shall tune | will/shall tune | will/shall tune | will/shall tune |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tune | tune hoặc tunest¹ | tune | tune | tune | tune |
Quá khứ | tuned | tuned | tuned | tuned | tuned | tuned |
Tương lai | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tune | — | let’s tune | tune | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]tuning /ˈtuː.niɳ/
- (Âm nhạc) Sự lên dây.
- (Rađiô) Sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng.
- (Kỹ thuật) Sự điều chỉnh (máy).
Tham khảo
[sửa]- "tuning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)