ting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɪŋ/
Danh từ
[sửa]ting /ˈtɪŋ/
Nội động từ
[sửa]ting nội động từ /ˈtɪŋ/
Chia động từ
[sửa]ting
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ting | |||||
Phân từ hiện tại | tinging | |||||
Phân từ quá khứ | tinged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ting | ting hoặc tingest¹ | tings hoặc tingeth¹ | ting | ting | ting |
Quá khứ | tinged | tinged hoặc tingedst¹ | tinged | tinged | tinged | tinged |
Tương lai | will/shall² ting | will/shall ting hoặc wilt/shalt¹ ting | will/shall ting | will/shall ting | will/shall ting | will/shall ting |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ting | ting hoặc tingest¹ | ting | ting | ting | ting |
Quá khứ | tinged | tinged | tinged | tinged | tinged | tinged |
Tương lai | were to ting hoặc should ting | were to ting hoặc should ting | were to ting hoặc should ting | were to ting hoặc should ting | were to ting hoặc should ting | were to ting hoặc should ting |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ting | — | let’s ting | ting | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)