[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

teach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

teach (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn teaches, phân từ hiện tại teaching, quá khứ đơn và phân từ quá khứ taught)

  1. Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ.
    to teach children to swimdạy cho trẻ con tập bơi
    to teach school — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]