tat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæt/
Danh từ
[sửa]tat /ˈtæt/
Nội động từ
[sửa]tat nội động từ /ˈtæt/
Chia động từ
[sửa]tat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tat | |||||
Phân từ hiện tại | tatting | |||||
Phân từ quá khứ | tatted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tat | tat hoặc tattest¹ | tats hoặc tatteth¹ | tat | tat | tat |
Quá khứ | tatted | tatted hoặc tattedst¹ | tatted | tatted | tatted | tatted |
Tương lai | will/shall² tat | will/shall tat hoặc wilt/shalt¹ tat | will/shall tat | will/shall tat | will/shall tat | will/shall tat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tat | tat hoặc tattest¹ | tat | tat | tat | tat |
Quá khứ | tatted | tatted | tatted | tatted | tatted | tatted |
Tương lai | were to tat hoặc should tat | were to tat hoặc should tat | were to tat hoặc should tat | were to tat hoặc should tat | were to tat hoặc should tat | were to tat hoặc should tat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tat | — | let’s tat | tat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Danh từ
[sửa]tat
Tiếng Tobi
[sửa]Danh từ
[sửa]tat
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Danh từ tiếng Tây Yugur
- Mục từ tiếng Tobi
- Danh từ tiếng Tobi
- tiếng Tobi terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Tobi viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Tobi entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries