[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

swab

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑːb/

Danh từ

[sửa]

swab /ˈswɑːb/

  1. Giẻ lau sàn.
  2. (Y học) Miếng gạc.
  3. Cái thông nòng súng.
  4. (Từ lóng) Người vụng về, người hậu đậu.
  5. (Hàng hải) , (từ lóng) cầu vai (sĩ quan).

Ngoại động từ

[sửa]

swab ngoại động từ /ˈswɑːb/

  1. Lau (bằng giẻ lau sàn).
    to swab [down] the deck — lau sàn tàu
  2. (Thường) + up) thấm bằng miếng gạc.
  3. Thông (nòng súng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]