[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

suc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suc
/syk/
sucs
/syk/

suc /syk/

  1. Nước ép, nước vắt.
    Suc de viande — nước thịt ép
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Dịch.
    Suc gastrique — dịch vị
    Suc nucléaire — dịch nhân
  3. (Nghĩa bóng) Phần cốt tủy, cốt lõi.
    Le suc de science — cái cốt lõi của khoa học

Tham khảo

[sửa]