[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑʊ.ər/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

sour /ˈsɑʊ.ər/

  1. Chua.
    sour apples — táo chua (vì còn xanh)
  2. Chua, bị chua, lên men (bánh sữa).
  3. Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết).
  4. Hay cáu bắn, khó tính.
  5. Chanh chua.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tồi, kém.
    his game has gone sour — lối chơi của hắn đâm tồi ra

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sour ngoại động từ /ˈsɑʊ.ər/

  1. Trở nên chua, lên men.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)