[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

slosh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɑːʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

slosh /ˈslɑːʃ/

  1. (Như) Slush.

Ngoại động từ

[sửa]

slosh ngoại động từ /ˈslɑːʃ/

  1. (Từ lóng) Đánh đập, giã.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]