shopping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɑːp.piɳ/
Động từ
[sửa]shopping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shop" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]shop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shop | |||||
Phân từ hiện tại | shopping | |||||
Phân từ quá khứ | shopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shop | shop hoặc shoppest¹ | shops hoặc shoppeth¹ | shop | shop | shop |
Quá khứ | shopped | shopped hoặc shoppedst¹ | shopped | shopped | shopped | shopped |
Tương lai | will/shall² shop | will/shall shop hoặc wilt/shalt¹ shop | will/shall shop | will/shall shop | will/shall shop | will/shall shop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shop | shop hoặc shoppest¹ | shop | shop | shop | shop |
Quá khứ | shopped | shopped | shopped | shopped | shopped | shopped |
Tương lai | were to shop hoặc should shop | were to shop hoặc should shop | were to shop hoặc should shop | were to shop hoặc should shop | were to shop hoặc should shop | were to shop hoặc should shop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shop | — | let’s shop | shop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]shopping /ˈʃɑːp.piɳ/
- Sự đi mua hàng.
- to do one's shopping — đi mua hàng
Tham khảo
[sửa]- "shopping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɔ.piɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
shopping /ʃɔ.piɳ/ |
shoppings /ʃɔ.piɳ/ |
shopping gđ /ʃɔ.piɳ/
Tham khảo
[sửa]- "shopping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)