[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuj˧˧ʐuj˧˥ɹuj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuj˧˥ɹuj˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rui

  1. Thanh tre hay gỗ đặt theo chiều dốc của mái nhà để đỡ những thanh .

Tham khảo

[sửa]
  • Rui, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)