[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛ̤˨˩˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thanh tre hay nứa đặt dọc theo chiều dài mái nhà để buộc tranh hay gồi dùng lợp nhà.
    Buộc các vào các rui.
  2. (Đph) Như vừng.
    Kẹo .
    Muối .
  3. Tức cá mè.
    Con , con chép.
    Bờm rằng Bờm chẳng lấy . (ca dao)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]