[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
rue

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rue /ˈruː/

  1. (Thực vật học) Cây cửu hương.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự ăn năn, sự hối hận.

Ngoại động từ

[sửa]

rue ngoại động từ /ˈruː/

  1. Hối hận, ăn năn, hối tiếc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rue
/ʁy/
rues
/ʁy/

rue gc /ʁy/

  1. Đường phố, phố.
    Rue large — đường phố rộng
    Rue du Sucre — phố Hàng Đường
    Toute la rue est en émoi — cả phố náo động lên
  2. (Sân khấu) Lối giữa hai khoảng hậu trường.
    courir les rues — xem courir
    être à la rue — lang thang, không nhà cửa
    être vieux comme les rues — cũ kỹ lắm rồi
    fille des rues — xem fille
    jeter quelqu'un à la rue — đuổi ra khỏi nhà
    les rues en sont pavées — xem paver

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rue
/ʁy/
rues
/ʁy/

rue gc /ʁy/

  1. (Thực vật học) Cây cửu hương.

Tham khảo

[sửa]