rotate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈroʊ.ˌteɪt/
Hoa Kỳ | [ˈroʊ.ˌteɪt] |
Động từ
[sửa]rotate /ˈroʊ.ˌteɪt/
- Quay, xoay quanh.
- Luân phiên nhau.
- to rotate the crops — trồng luân phiên, luân canh
Chia động từ
[sửa]rotate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rotate | |||||
Phân từ hiện tại | rotating | |||||
Phân từ quá khứ | rotated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rotate | rotate hoặc rotatest¹ | rotates hoặc rotateth¹ | rotate | rotate | rotate |
Quá khứ | rotated | rotated hoặc rotatedst¹ | rotated | rotated | rotated | rotated |
Tương lai | will/shall² rotate | will/shall rotate hoặc wilt/shalt¹ rotate | will/shall rotate | will/shall rotate | will/shall rotate | will/shall rotate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rotate | rotate hoặc rotatest¹ | rotate | rotate | rotate | rotate |
Quá khứ | rotated | rotated | rotated | rotated | rotated | rotated |
Tương lai | were to rotate hoặc should rotate | were to rotate hoặc should rotate | were to rotate hoặc should rotate | were to rotate hoặc should rotate | were to rotate hoặc should rotate | were to rotate hoặc should rotate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rotate | — | let’s rotate | rotate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]rotate /ˈroʊ.ˌteɪt/
Tham khảo
[sửa]- "rotate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)