[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

roll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

roll /ˈroʊl/

  1. Cuốn, cuộn, súc, ổ.
    rolls of paper — những cuộn giấy
    a roll of bread — ổ bánh mì
    a roll of hair — búi tóc
    a roll of tobacco — cuộn thuốc lá
  2. bánh mì nhỏ (để ăn sáng... ).
  3. Văn kiện, hồ sơ.
    the Rolls — sở lưu trữ hồ sơ
  4. Danh sách.
    a roll of honour — danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng
    to call the roll — gọi tên, điểm danh
  5. Mép gập xuống (của cái gì).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền, tập tiền.
  7. (Kỹ thuật) Trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn.

Danh từ

[sửa]

roll /ˈroʊl/

  1. Sự lăn tròn.
    to have a roll on the grass — lăn mình trên cỏ
  2. Sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư.
  3. Sóng cuồn cuộn.
    the roll of the sea — sóng biển cuồn cuộn
  4. Tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng.
  5. (Hàng không) Sự lộn vòng (máy bay).

Ngoại động từ

[sửa]

roll ngoại động từ /ˈroʊl/

  1. Lăn, vần.
    to roll a barrel — lăn (vần) một cái thùng
  2. Cuốn, quấn, cuộn.
    to roll a cigarette — cuốn một điếu thuốc lá
    to roll a blanket — cuốn một cái chăn
    to roll oneself in a rug — cuộn tròn mình trong chăn
    to roll oneself into a ball — cuộn tròn lại
  3. Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang.
    to roll out verses — ngâm thơ sang sảng
    to roll one's rs — rung những chữ r
  4. Lăn (đường... ), cán (kim loại).
  5. Làm cho cuồn cuộn.
    the river rolls its waters to the sea — con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển
    chimney rolls up smoke — ống khói nhả khói lên cuồn cuộn

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

roll nội động từ /ˈroʊl/

  1. Lăn.
  2. Quay quanh (hành tinh... ).
  3. Lăn mình.
    to roll on the grass — lăn mình trên cỏ
    to roll in money (riches) — ngập trong của cải
  4. (Thường + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng... ).
  5. Chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người).
  6. Chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt... ).
  7. Tròng trành (tàu biển... ); đi lắc lư (người).
  8. Rền, đổ hồi (sấm, trống... ).
  9. Cán được.
    this metal rolls easily — thứ kim loại này dễ cán
  10. (Hàng không) Lộn vòng.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tham khảo

[sửa]