[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rev

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rev /ˈrɛv/

  1. (Viết tắt) Của revolution, vòng quay.
    two thousand revs minute — hai nghìn vòng quay một phút

Động từ

[sửa]

rev /ˈrɛv/

  1. Quay, xoay.
    to rev up an engine began to rev — máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]