[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

reporter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
reporter

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpɔr.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

reporter /rɪ.ˈpɔr.tɜː/

  1. Người báo cáo.
  2. Phóng viên nhà báo, ký giả.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reporter
/ʁə.pɔʁ.tɛʁ/
reporters
/ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

reporter /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

  1. Phóng viên.
    Un reporter consciencieux — một phóng viên có lương tâm
    reporter photographique — phóng viên ảnh

Tham khảo

[sửa]