reap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrip/
Hoa Kỳ | [ˈrip] |
Động từ
[sửa]reap /ˈrip/
- Gặt (lúa... ).
- Thu về, thu hoạch, hưởng.
- to reap laurels — công thành danh toại, thắng trận
- to reap profit — thu lợi; hưởng lợi
Thành ngữ
[sửa]- sow the wind and reap the whirlwind: Xem Sow
- to reap where one has not sown: Không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng.
- we reap as we sow: Gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác.
Chia động từ
[sửa]reap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reap | |||||
Phân từ hiện tại | reaping | |||||
Phân từ quá khứ | reaped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reap | reap hoặc reapest¹ | reaps hoặc reapeth¹ | reap | reap | reap |
Quá khứ | reaped | reaped hoặc reapedst¹ | reaped | reaped | reaped | reaped |
Tương lai | will/shall² reap | will/shall reap hoặc wilt/shalt¹ reap | will/shall reap | will/shall reap | will/shall reap | will/shall reap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reap | reap hoặc reapest¹ | reap | reap | reap | reap |
Quá khứ | reaped | reaped | reaped | reaped | reaped | reaped |
Tương lai | were to reap hoặc should reap | were to reap hoặc should reap | were to reap hoặc should reap | were to reap hoặc should reap | were to reap hoặc should reap | were to reap hoặc should reap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reap | — | let’s reap | reap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "reap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)