reaches
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]reaches
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của reach
Chia động từ
[sửa]reach
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reach | |||||
Phân từ hiện tại | reaching | |||||
Phân từ quá khứ | reached | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reach | reach hoặc reachest¹ | reaches hoặc reacheth¹ | reach | reach | reach |
Quá khứ | reached | reached hoặc reachedst¹ | reached | reached | reached | reached |
Tương lai | will/shall² reach | will/shall reach hoặc wilt/shalt¹ reach | will/shall reach | will/shall reach | will/shall reach | will/shall reach |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reach | reach hoặc reachest¹ | reach | reach | reach | reach |
Quá khứ | reached | reached | reached | reached | reached | reached |
Tương lai | were to reach hoặc should reach | were to reach hoặc should reach | were to reach hoặc should reach | were to reach hoặc should reach | were to reach hoặc should reach | were to reach hoặc should reach |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reach | — | let’s reach | reach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.