[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rayon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.ˌɑːn/

Danh từ

[sửa]

rayon /ˈreɪ.ˌɑːn/

  1. nhân tạo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛ.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rayon
/ʁɛ.jɔ̃/
rayons
/ʁɛ.jɔ̃/

rayon /ʁɛ.jɔ̃/

  1. Tia.
    Les rayons du soleil — tia mặt trời
    Rayons X — tia X
    Un rayon d’espérance — một tia hy vọng
    Rayon médullaire — (thực vật học) tia tuỷ
    Rayon de nageoire — (động vật học) tia vây
    Rayon actinique — tia quang hoá
    Rayon auroral — tia cực quang
    Rayon émergent — tia bắn ra, tia phát xạ
    Rayon lumineux — tia sáng
    Rayon incident — tia tới
    Rayon paraxial — tia bàng trục
    Rayon d’exploration/rayon de balayage — tia quét, tia dò
    Rayon infrarouge/rayon ultraviolet — tia hồng ngoại/tia tử ngoại
  2. Nan hoa.
    Les rayons d’une roue — nan hoa bánh xe
  3. (Toán học) Bán kính.
    Rayon de l’arrondi — bán kính góc lượn, bán kính vê tròn
    Rayon de braquage — bán kính quặt (bánh lái)
    Rayon de courbure — bán kính khúc cong
    Rayon de giration — bán kính quay quanh trục
    Rayon de métacentre — bán kính tâm nghiêng
    Rayon du profil — bán kính biên dạng
    Rayon de rotation — bán kính quay
    Rayon de ressource — bán kính của đườngbay ngóc vọt lên
    Rayon de virage — bán kính đường quành
  4. Khu vực, phạm vi.
    Dans un rayon de dix kilomètres autour de Hanoï — trong một khu vực mười kilomet xung quanh Hà Nội
    Rayon d’action — phạm vi hoạt động
  5. (Nông nghiệp) Đường rạch gieo hạt.
  6. Tầng ong.
  7. Tầng giá.
    Rayons d’une bibiothèque — tầng giá sách ở thư viện
  8. Gian hàng.
    Rayon de soieries — gian hàng tơ lụa
    ce n'est pas mon rayon — không phải việc của tôi, tôi không dính dáng gì đến đó

Tham khảo

[sửa]