rayon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.ˌɑːn/
Danh từ
[sửa]rayon /ˈreɪ.ˌɑːn/
Tham khảo
[sửa]- "rayon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛ.jɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rayon /ʁɛ.jɔ̃/ |
rayons /ʁɛ.jɔ̃/ |
rayon gđ /ʁɛ.jɔ̃/
- Tia.
- Les rayons du soleil — tia mặt trời
- Rayons X — tia X
- Un rayon d’espérance — một tia hy vọng
- Rayon médullaire — (thực vật học) tia tuỷ
- Rayon de nageoire — (động vật học) tia vây
- Rayon actinique — tia quang hoá
- Rayon auroral — tia cực quang
- Rayon émergent — tia bắn ra, tia phát xạ
- Rayon lumineux — tia sáng
- Rayon incident — tia tới
- Rayon paraxial — tia bàng trục
- Rayon d’exploration/rayon de balayage — tia quét, tia dò
- Rayon infrarouge/rayon ultraviolet — tia hồng ngoại/tia tử ngoại
- Nan hoa.
- Les rayons d’une roue — nan hoa bánh xe
- (Toán học) Bán kính.
- Rayon de l’arrondi — bán kính góc lượn, bán kính vê tròn
- Rayon de braquage — bán kính quặt (bánh lái)
- Rayon de courbure — bán kính khúc cong
- Rayon de giration — bán kính quay quanh trục
- Rayon de métacentre — bán kính tâm nghiêng
- Rayon du profil — bán kính biên dạng
- Rayon de rotation — bán kính quay
- Rayon de ressource — bán kính của đườngbay ngóc vọt lên
- Rayon de virage — bán kính đường quành
- Khu vực, phạm vi.
- Dans un rayon de dix kilomètres autour de Hanoï — trong một khu vực mười kilomet xung quanh Hà Nội
- Rayon d’action — phạm vi hoạt động
- (Nông nghiệp) Đường rạch gieo hạt.
- Tầng ong.
- Tầng giá.
- Rayons d’une bibiothèque — tầng giá sách ở thư viện
- Gian hàng.
- Rayon de soieries — gian hàng tơ lụa
- ce n'est pas mon rayon — không phải việc của tôi, tôi không dính dáng gì đến đó
Tham khảo
[sửa]- "rayon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)